Chào mừng bạn đến với website Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
Cập nhật : 0:0 Thứ tư, 5/6/2019
Lượt đọc : 161

Biễu mẫu công khai cơ sở vật chất 18 - 19

Ngày ban hành: 5/6/2019Người ký: LÊ VĂN HƯƠNG
File đính kèm:
Nội dung:

Biểu mẫu 07

UBND QUẬN BÌNH THẠNH

TRƯỜNG TH NGUYỄN BÁ NGỌC

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018-2019

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

 

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

28

48

1

Phòng học kiên cố

28

48

2

Phòng học bán kiên cố

 

0

3

Phòng học tạm

 

0

4

Phòng học nhờ, mượn

 

0

III

Số điểm trường lẻ

1

0

IV

Tổng diện tích đất (m2)

1

2313

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

1

938

VI

Tổng diện tích các phòng

28

 

1

Diện tích phòng học (m2)

28

48

2

Diện tích thư viện (m2)

1

48

3

Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)

 

0

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

 

0

5

Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)

 

0

6

Diện tích phòng học tin học (m2)

 

0

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

 

0

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)

 

0

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

1

24

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

0

1.1

Khối lớp 1

 

0

1.2

Khối lớp 2

 

0

1.3

Khối lớp 3

 

0

1.4

Khối lớp 4

 

0

1.5

Khối lớp 5

 

0

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

 

0

2.1

Khối lớp 1

 

0

2.2

Khối lớp 2

 

0

2.3

Khối lớp 3

 

0

2.4

Khối lớp 4

 

0

2.5

Khối lớp 5

 

0

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

24

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

2

0

2

Cát xét

3

0

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

0

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

0

5

Thiết bị khác...

 

0

6

…..

 

0

 

 

Nội dung

Số lượng(m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng,

tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

0

0

XIII

Khu nội trú

0

0

0

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho

giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

6

 

14

 

6m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

                                                             Bình Thạnh, ngày 5 tháng 6 năm 2019

                                                                             HIỆU TRƯỞNG

 

 

         

  Lê Văn Hương

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích